Có 1 kết quả:
依然故我 yī rán gù wǒ ㄧ ㄖㄢˊ ㄍㄨˋ ㄨㄛˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be one's old self (idiom)
(2) to be unchanged
(3) (derog.) to be stuck in one's ways
(2) to be unchanged
(3) (derog.) to be stuck in one's ways
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0